Academic Affairs Forms
- BM.01A – Đề nghị gia hạn nghỉ học tạm thời / BM.01A – Request for Extension of Leave of Absence
- BM.01 – Đề nghị nghỉ học tạm thời / BM.01 – Request for Leave of Absence
- BM.02 – Đề nghị thôi học / BM.02 – Request for Withdrawal
- BM.03 – Đề nghị xác nhận tình trạng học tập / BM.03 – Request for Confirmation of Academic Status
- BM.04 – Đề nghị chuyển trường / BM.04 – Request for School Transfer
- BM.05 – Đề nghị gia hạn thời gian học tập / BM.05 – Request for Extension of Study Period
- Biểu mẫu lập kế hoạch học tập cá nhân / Personal Study Plan Form
- Tài liệu HDSD nhập học lại (dành cho sinh viên) -HV003 / Re-enrollment Guidelines (for Students) -HV003
Request for Course Exemption and Substitution
- BM.06 – Đề nghị miễn học phần / BM.06 – Request for Course Exemption
- BM.07 – Đơn đề nghị miễn học NN1,NN2, GDQP, GDTC / BM.07 – Request for Exemption from Foreign Language 1 & 2, National Defense Education, and Physical Education
- BM.08 – Đơn đề nghị cập nhật học phần thay thế, DE thay DV / BM.08 – Course Substitution Update Request
- BM.09 – Đơn đề nghị xét miễn thực hành GDTC, GDQP / BM.09 – Practicum Exemption Request (PE & NDE)
- BM.10 – Đơn đề nghị học phần học thay thế / BM.10 – Application for Substitute Course Approval
- BM.11 – Đơn đề nghị học học phần thay thế cho TTTN / BM.11 – Substitute Course Request for Graduation Internship
- BM.12 – Đơn đề nghị công nhận học phần DE / BM.12 – Request for Recognition of Department Elective Course
Course Registration
- BM.13 – Đề nghị hủy học phần / BM.13 – Application for Course Cancellation
- BM.13A – Đơn đề nghị hủy học phần (Môn TTTN, TTNT, TTNN) / BM.13A – Cancellation Request for Internship Courses (Graduation Internship, Work Experience Internship)
- BM.14 – Đơn đề nghi chuyển lớp học phần / BM.14 – Application for Class/Section Transfer
- BM.15 – Đơn đề nghị đăng ký học phần do vướng môn tiên quyết / BM.15 – Request for Course Registration with Prerequisite Waiver
- BM.16 – Đơn đề nghị học dự thính / BM.16 – Application for Auditing a Course
- BM.17 – Đề nghị khôi phục học phần / BM.17 – Request for Course Restoration
- Tài liệu HDSD học vụ công nhận môn DE / Academic Guidelines for Recognition of English Courses
- Tài liệu HDSD học vụ môn thay thế / Academic Guidelines for Substitute Courses
Examinations and Assessments
- BM.19 – Đề nghị hoãn thi cuối kỳ / BM.19 – Application for Postponement of Final Examination
- BM.20 – Đơn đề nghị hoãn thi báo cáo TTTN, KLTN, Đề án / BM.20 – Application for Postponement of Internship, Thesis, or Project Defense
- BM.21 – Đơn đề nghị hủy quyết định hoãn thi / BM.21 – Application to Revoke Examination Postponement
- BM.22 – Đơn đề nghị thi đặc cách / BM.22 – Application for Special Examination Permission
- BM.23 – Đề nghị thi cải tiến điểm / BM.23 – Request for Grade Improvement Examination
- BM.24 – Đề nghị chấm phúc khảo điểm cuối kỳ / BM.24 – Application for Final Examination Re-evaluation
- BM.25 – Đề nghị điều chỉnh điểm / BM.25 – Application for Grade Adjustment
- BM.26 – Đề nghị thi do đã có QĐ vào học kỳ không mở môn_New / BM.26 – Application for Examination in a Semester without Course Availability
Change of Major
Other
- BM.27 – Đề nghị xác nhận đã đóng học phí / BM.27 – Application for Confirmation of Tuition Fee Payment
- BM.28 – Đề nghị xác nhận điểm tuyển sinh / BM.28 – Application for Confirmation of Admission Scores
- BM.29 – Đề nghị cấp bản sao văn bằng chứng chỉ / BM.29 – Request for Issuance of Diploma/Certificate Copies
- BM.30 – Đề nghị cấp mô tả môn học / BM.30 – Request for Course Description
- BM.31 – Đề nghị điều chỉnh thông tin cá nhân / BM.31 – Request for Personal Information Adjustment
- BM.32 – Đề nghị miễn nội trú học GDQP / BM.32 – Request for Exemption from On-campus National Defense Education
- BM.33 – Đề nghị khác / BM.33 – Request for Other Matters